Có 1 kết quả:

剖腹 pōu fù ㄆㄡ ㄈㄨˋ

1/1

pōu fù ㄆㄡ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut open the abdomen
(2) to disembowel
(3) to speak from the heart

Bình luận 0